Chào mừng bạn đến với Thuốc Quý Trong Vường | Sàn Đông Dược , hãy đăng ký kênh để nhận các video mới   Click to listen highlighted text! Chào mừng bạn đến với Thuốc Quý Trong Vường | Sàn Đông Dược , hãy đăng ký kênh để nhận các video mới Powered By DVMS co.,ltd
Kính mời quý khách like fanpage ủng hộ Thuốc Quý Trong Vườn !

Tra cứu thuốc nam, thuốc bắc, bệnh lý

Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Lá Dứa
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây Nhội
Xem chi tiết ở phần dưới

Cam thảo
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây cứt lợn
Xem chi tiết ở phần dưới

Cà chua
Xem chi tiết ở phần dưới

Cỏ may
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Gnetum Montanum Markgr. (G. scandens Roxb.)
Thuộc bộ: Dây gắm hay Gnetaceae
Thuộc họ: Gnetales
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Cây thằn lằn
Xem chi tiết ở phần dưới

Nhó đông
Xem chi tiết ở phần dưới

Nhau Sản Phụ
Xem chi tiết ở phần dưới

Địa Liên Chi
Xem chi tiết ở phần dưới

Thóc lép
Xem chi tiết ở phần dưới

Tử Thảo
Xem chi tiết ở phần dưới

Củ nâu trắng
Xem chi tiết ở phần dưới

Lanh ngạnh
Xem chi tiết ở phần dưới

Bạch đậu khấu
Xem chi tiết ở phần dưới

Sa sâm bắc
Xem chi tiết ở phần dưới

Nhót
Xem chi tiết ở phần dưới

Phượng Nhỡn Thảo
Xem chi tiết ở phần dưới

Cam thảo đá bia
Xem chi tiết ở phần dưới

Đinh hương
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Excoecaria cochichinensis Lour.
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Ngọc Lan


Tên khoa hoc: Tetracera loureiri (Fin. & Gagnep.) Craib, 1992 (CCVN, 1: 504).
Thuộc bộ: Sổ (Dilleniales) hay Dilleniales
Thuộc họ: Sổ
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Thổ Cao Ly Sâm
Xem chi tiết ở phần dưới

Quỳnh
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Cryptolepis Buchanani Roem. Et Schult
Thuộc bộ: Thiên lý hay Asclepiadaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Dái dê tím
Xem chi tiết ở phần dưới

Sa nhân
Xem chi tiết ở phần dưới

Gòn
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Polycarpon Prostratum (Forssk.) Asch. Et Schw. (P. indicum (Retz.) Merr.)
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Chưa xác định

Cà Trời
Xem chi tiết ở phần dưới

Lười ươi
Xem chi tiết ở phần dưới

Củ nêm
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Psidium guajava L.
Thuộc bộ: Sim hay Myrtaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Muống biển
Xem chi tiết ở phần dưới

Hoa Tiên
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Gnetum Latifolium Blume var. latifolium
Thuộc bộ: Dây gắm hay Gnetaceae
Thuộc họ: Gnetales
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Chay bắc bộ
Xem chi tiết ở phần dưới

Xoan
Xem chi tiết ở phần dưới

Thài lài trắng
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Excoecaria cochinchinensis Lour.
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Ốc sên
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Rhinolophus paradoxolophus (Bourret, 1951)
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Động vật có xương sống

Cây Quyển Bá
Xem chi tiết ở phần dưới

Trường sinh lá rách
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây Cải Trời
Xem chi tiết ở phần dưới

Dâm dương hoắc
Xem chi tiết ở phần dưới

Kê Nội Kim
Xem chi tiết ở phần dưới

Bồ công anh
Xem chi tiết ở phần dưới

Sòi tía
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây Thổ Mộc Hương
Xem chi tiết ở phần dưới

Đơn kim
Xem chi tiết ở phần dưới

Đạm trúc diệp
Xem chi tiết ở phần dưới

Mua tép
Xem chi tiết ở phần dưới

Hậu Phác
Xem chi tiết ở phần dưới

Sinh Địa
Xem chi tiết ở phần dưới

Đông quỳ
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Croton oblongifolius Roxb.
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Chưa xác định


Tên khoa hoc: Mitragyna Speciosa (Korth.) Havil. (M. parvifolia (Roxb.) Korth.)
Thuộc bộ: Cà phê hay Rubiaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Bàm bàm
Xem chi tiết ở phần dưới

Râu ngô
Xem chi tiết ở phần dưới

Cỏ tím
Xem chi tiết ở phần dưới

Thiên lý hương
Xem chi tiết ở phần dưới

Thốt nốt
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Dicliptera Chinensis (L.) Ness
Thuộc bộ: Ô rô hay Acanthaceae
Thuộc họ: Lamiales
Thuộc ngành: Thực vật

Cóc
Xem chi tiết ở phần dưới

Thạch xương bồ
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Boea treubii Forbes
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Chưa xác định

Co lim
Xem chi tiết ở phần dưới

Hoàng kinh
Xem chi tiết ở phần dưới

Sảng
Xem chi tiết ở phần dưới

Bối mẫu
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Malvastrum coromandelianum (L.) Garcke
Thuộc bộ: Bông hay Malvaceace
Thuộc họ: Dầu
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Dây chè
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Uvaria micrantha (A.DC.) Hook.f. et Thoms.
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Thực vật

Sim Rừng
Xem chi tiết ở phần dưới

Thuốc phiện
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Canna indica L. = Canna edulỉs Ker Gawl.)
Thuộc bộ: Chuối hoa hay Cannaceae
Thuộc họ: Gừng
Thuộc ngành: Chưa xác định


Tên khoa hoc: Elsholtzia ciliata (Thunb.) Hyland.
Thuộc bộ: Hoa môi (Húng) hay Lamiaceae
Thuộc họ: Lamiales
Thuộc ngành: Ngọc Lan


Tên khoa hoc: Parameria Laevigata (Juss.) Moldenke (P. barbata (Bl.) Schum)
Thuộc bộ: Trúc đào hay Apocynaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Thực vật


Tên khoa hoc: Commelina Diffusa Burm. f
Thuộc bộ: Thài lài hay Commelinaceae
Thuộc họ: Thài lài
Thuộc ngành: Thực vật

Cô La
Xem chi tiết ở phần dưới

Hoa nhài
Xem chi tiết ở phần dưới

Ruối
Xem chi tiết ở phần dưới

Bần
Xem chi tiết ở phần dưới

Rau má ngọ
Xem chi tiết ở phần dưới

Cỏ mật gấu
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Muntingia Calabura L
Thuộc bộ: Đoạn hay Tiliaceae
Thuộc họ: Thạch Nam
Thuộc ngành: Chưa xác định

Ráy leo lá rách
Xem chi tiết ở phần dưới

Dương địa hoàng
Xem chi tiết ở phần dưới

Chè rừng
Xem chi tiết ở phần dưới

Hành tây
Xem chi tiết ở phần dưới

Dây quai bị
Xem chi tiết ở phần dưới

Dứa bà
Xem chi tiết ở phần dưới

Cỏ sữa lá to
Xem chi tiết ở phần dưới

Rau má lá rau muống
Xem chi tiết ở phần dưới

Gà Rừng
Xem chi tiết ở phần dưới

Âu Ô Đầu
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Terminalia Chebula Retz
Thuộc bộ: Bàng hay Combretaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Chưa xác định


Tên khoa hoc: Pedilanthus Tithymaloides (L.). Poit. (Euphorbia tithymaloides L.)
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Chưa xác định


Tên khoa hoc: Sansevieria hyacinthoides (L.) Druce
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Vông vang
Xem chi tiết ở phần dưới

Ô dược
Xem chi tiết ở phần dưới

Tang ký sinh
Xem chi tiết ở phần dưới

Bọ mẩy đỏ
Xem chi tiết ở phần dưới

Dứa dại
Xem chi tiết ở phần dưới

Thanh ngâm
Xem chi tiết ở phần dưới

Dành dành
Xem chi tiết ở phần dưới

Đồi mồi
Xem chi tiết ở phần dưới

Mắm trắng
Xem chi tiết ở phần dưới

Dây khai
Xem chi tiết ở phần dưới

Người ta dùng củ tươi phơi hoặc sấy khô của cây tỏi đỏ làm thuốc với tên khoa học Bulbus Eleutherinis subaphyllae.

Hoạt thạch
Xem chi tiết ở phần dưới

Cẩu tích
Xem chi tiết ở phần dưới

Cỏ lá tre
Xem chi tiết ở phần dưới

Tiktok channel

Thực phẩm hữu cơ

Không tìm thấy Feed
Click to listen highlighted text! Powered By DVMS co.,ltd